Địa lý Hinoemata, Fukushima

Đô thị lân cận

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Hinoemata, Fukushima
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)10.314.017.525.229.631.232.532.531.126.922.019.732,5
Trung bình cao °C (°F)−0.10.94.811.518.521.825.226.321.815.89.73.213,28
Trung bình ngày, °C (°F)−3.8−3.5−0.25.311.715.819.620.316.210.14.2−17,89
Trung bình thấp, °C (°F)−7.6−7.9−4.70.55.610.715.315.912.05.60.0−4.83,38
Thấp kỉ lục, °C (°F)−18.7−18.2−17−10.2−42.05.46.6−0.2−5.1−10−16−18,7
Giáng thủy mm (inch)131.3
(5.169)
114.9
(4.524)
91.6
(3.606)
80.2
(3.157)
89.5
(3.524)
121.8
(4.795)
207.4
(8.165)
166.9
(6.571)
160.1
(6.303)
155.1
(6.106)
103.8
(4.087)
145.5
(5.728)
1.560,0
(61,417)
Lượng tuyết rơi cm (inch)325
(128)
281
(110.6)
212
(83.5)
92
(36.2)
3
(1.2)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
39
(15.4)
259
(102)
1.221
(480,7)
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)18.116.014.911.811.814.015.913.713.112.814.418.4174,9
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 3 cm)22.120.120.412.80.6000002.914.693,5
Số giờ nắng trung bình hàng tháng48.868.0106.1137.2178.2132.5133.5151.3115.4109.892.964.21.337,8
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Hinoemata, Fukushima https://tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?lang... https://tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?lang... https://citypopulation.de/en/japan/fukushima/_/073... https://www.data.jma.go.jp/obd/stats/etrn/view/ran... https://www.data.jma.go.jp/obd/stats/etrn/view/nml... http://www.hinoemata.com/ https://www.wikidata.org/wiki/Q1205602#identifiers https://id.ndl.go.jp/auth/ndlna/00373646 https://viaf.org/viaf/258130042 https://www.worldcat.org/identities/containsVIAFID...